Thông qua bài 14 với chủ đề “Hàng ngày ngoài việc lên lớp cậu còn làm gì?” của Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2 sẽ giúp bạn khám phá cách diễn đạt những hoạt động ngoài giờ học, thói quen sinh hoạt cá nhân, cách sắp xếp thời gian và cách phản ánh mức độ bận rộn trong tiếng Trung.
← Xem lại Bài 13 Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2 tại đây
Dưới đây là phân tích nội dung bài học:
Từ mới 1
1️⃣ 🔊 死(了) / sǐ (le) / (tính từ) (tử): cực kỳ, rất
🔊 天气热死了。
- Tiānqì rè sǐ le.
- Thời tiết nóng cực kỳ.
🔊 我饿死了。
- Wǒ è sǐ le.
- Tôi đói chết mất.
2️⃣ 够 / gòu / (động từ) (cấu): đủ, đầy đủ
🔊 钱已经够了。
- Qián yǐjīng gòu le.
- Tiền đã đủ rồi.
🔊 他的力气不够。
- Tā de lìqi bù gòu.
- Sức lực của anh ấy không đủ.
3️⃣ 🔊 除了 / chúle / (giới từ) (trừ liễu): ngoài ra, trừ ra
🔊 除了小王,大家都来了。
- Chúle Xiǎo Wáng, dàjiā dōu lái le.
- Ngoại trừ Tiểu Vương, mọi người đều đã đến.
🔊 除了唱歌,她还会跳舞。
- Chúle chànggē, tā hái huì tiàowǔ.
- Ngoài hát, cô ấy còn biết nhảy.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 15 Giáo trình Phát triển Hán ngữ Nói – Giao tiếp Sơ cấp 2